1 USD BẰNG BAO NHIÊU EURO

  -  
Với tỷ giá cả ra: 1 USD bằng 0,832 EURVới tỷ giá bán tải vào chi phí mặt: 1 USD bởi 0,867 EURVới tỷ giá chỉ sở hữu vào chuyển khoản: 1 USD bởi 0,859 EUR

Quy thay đổi 1 Đô – 1 tỷ Đô bởi bao nhiêu EURO

Tiền Đô La MỹQuy đảo qua chi phí EURO
1 USD0,832 EUR
2 USD1,665 EUR
5 USD4,162 EUR
10 USD8,323 EUR
50 USD41,616 EUR
100 USD83,231 EUR
500 USD416,156 EUR
1 ngàn USD832,312 EUR
5 ngàn USD4.161,558 EUR
10 nghìn USD8.323,116 EUR
100 ngàn USD83.231,160 EUR
1 triệu USD832.311,595 EUR
1 tỷ USD832.311.595,334 EUR

Vậy nên 100 Đô La Mỹ bởi khoảng chừng 83 EURO hay như là 1 triệu Đô bằng khoảng 832.311 EUR.

Tỷ giá chỉ EURO ngày hôm nay tại những ngân hàng

Ngân hàngTỷ giá bán download chi phí mặtTỷ giá bán tải đưa khoảnTỷ giá thành chi phí mặt
PVcomBank26.479,0026.214,0027.578,00
VietCapitalBank26.188,0026.433,0027.522,00
MBBank26.289,0026.421,0027.519,00
Vietcombank26.118,3926.382,2127.477,69
TPBank26.287,0026.383,0027.477,00
VRB26.330,0026.409,0027.463,00
BIDV26.365,0026.437,0027.460,00
VietinBank26.413,0026.438,0027.458,00
Techcombank26.195,0026.401,0027.413,00
SeABank26.470,0026.550,0027.360,00
UOB25.953,0026.288,0027.242,00
NCB26.171,0026.281,0027.202,00
VPBank26.239,0026.421,0027.200,00
Sacombank26.631,0026.731,0027.194,00
HSBC26.236,0026.358,0027.185,00
Public Bank26.113,0026.377,0027.140,00
ABBank26.270,0026.376,0027.138,00
MSB26.374,0027.118,00
OCB26.500,0026.600,0027.115,00
Indovina26.411,0026.697,0027.112,00
VIB26.428,0026.534,0027.088,00
SHB26.681,0026.681,0027.081,00
Agribank26.395,0026.501,0027.055,00
SCB26.350,0026.430,0027.050,00
Hong Leong26.354,0026.492,0027.031,00
HDBank26.561,0026.630,0027.022,00
DongABank26.550,0026.670,0027.010,00
NamABank26.329,0026.524,0027.009,00
Eximbank26.472,0026.551,0027.005,00
GPBank26.324,0026.586,0026.999,00
Saigonbank26.395,0026.568,0026.965,00
ACB26.354,0026.459,0026.961,00
Kiên Long26.342,0026.508,0026.927,00
VietABank26.342,0026.492,0026.922,00

*

Tỷ giá chỉ USD ngày bây giờ tại các ngân hàng

Ngân hàngTỷ giá sở hữu chi phí mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặt
OCB22.66822.68823.143
SeABank22.67022.67022.970
ABBank22.68022.70022.900
Sacombank22.67322.71322.886
UOB22.57022.63022.880
MB22.66522.67522.875
Public Bank22.63522.67022.875
Techcombank22.66222.68222.872
BIDV22.67022.67022.870
Vietcombank22.64022.67022.870
VietinBank22.65022.67022.870
VPBank22.65022.67022.870
TPBank22.63222.67022.868
ACB22.68022.70022.860
HDBank22.68022.70022.860
Hong Leong22.64022.66022.860
MSB22.66022.860
NamABank22.61022.66022.860
PVcomBank22.66022.63022.860
VIB22.64022.66022.860
VietCapitalBank22.64022.66022.860
Agribank22.66522.67522.855
HSBC22.67522.67522.855
SHB22.67022.68022.855
Đông Á22.69022.69022.850
Eximbank22.67022.69022.850
NCB22.65022.67022.850
OceanBank22.66522.67522.845
VietABank22.66522.69522.845
GPBank22.66022.68022.840
Indovina22.68022.69022.840
PGBank22.63022.68022.840
Saigonbank22.65022.67022.840
SCB22.69022.69022.840

Để quy đổi tỷ giá chỉ USD quý phái EUR cực tốt hãy chọn bank tất cả tỷ giá chỉ ngoại tệ đồng USD càng tốt càng xuất sắc và chọn ngân hàng tất cả tỷ giá chỉ EURO càng phải chăng càng xuất sắc.